Năm học 2023-2024 tiếp tục thực hiện theo chương trình giáo dục phổ thông 2018. Bộ sách giáo khoa lớp 8 và 11 của trường THCS&THPT Tà Nung cũng là sự kết hợp của cả 3 bộ sách Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức và Cánh diều. Trọn bộ của hai Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam và Nhà xuất bản Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
Các bạn ạ! Sách là nguồn tri thức của nhân loại, Sách không những giúp ta nắm vững được những kiến thức về các môn học mà còn giúp chúng ta tích lũy thêm những kinh nghiệm để áp dụng vào cuộc sống. Sách là người bạn đồng hành, người bạn tri kỉ không thể thiếu với mỗi người chúng ta.
Để đáp ứng nhu cầu của các thầy cô giáo và tất cả các em học sinh trong nhà trường. Nay thư viện Trường THCS&THPT Tà Nung xin trân trọng giới thiệu đến bạn đọc bộ sách giáo khoa, sách bài tập lớp 8 và 11 hiện đang giảng dạy trong nhà trường. Mong rằng bộ sách sẽ giúp thầy cô và các em học sinh có những kiến thức bổ ích, nắm vững chuyên môn hơn, tự tin hơn trong bài giảng và bài học của mình.
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000996 Chỉ số phân loại: 510.712 8TND.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00191, GK.00192, GK.00193, |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040001009 Chỉ số phân loại: 510.712 8TND.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00194, GK.00195, GK.00196, |
3. Bài tập Toán 8. T.1/ Trần Đức Huyên,Nguyễn Thành Anh(c.b),Nguyễn văn Hiển,Ngô Hoàng Long.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 118 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. ISBN: 9786040282880 Chỉ số phân loại: 510.76 8TDH.B1 2022 Số ĐKCB: GK.00197, GK.00198, GK.00199, |
![]() ISBN: 9786040013590 Chỉ số phân loại: 510.712 8TDH.B2 2023 Số ĐKCB: GK.00200, GK.00201, GK.00202, |
5. VŨ VĂN HÙNG(C.B) Khoa học tự nhiên 8/ Vũ văn Hùng(c.b),Mai văn Hưng,Lê Kim Long,Vũ Trọng Rỹ.- H.: Giáo dục, 2023.- 196tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 507.12 8VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GK.00203, GK.00204, GK.00205, |
6. Bài tập Khoa học tự nhiên 8/ Vũ văn Hùng(c.b),Nguyễn Văn Biên,Nguyễn Thu Hà,Lê Trọng Huyên.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 176 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786045485521 Chỉ số phân loại: 507.6 8VVH.BT 2023 Số ĐKCB: GK.00206, GK.00207, GK.00208, |
7. Ngữ văn 8. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng....- H.: Giáo dục, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Phụ lục: tr. Chỉ số phân loại: 807.12 8PHD.N1 2023 Số ĐKCB: GK.00209, GK.00210, GK.00211, |
8. Ngữ văn 8. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng....- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Phụ lục: tr39 Chỉ số phân loại: 807.12 8PHD.N2 2023 Số ĐKCB: GK.00212, GK.00213, GK.00214, |
9. Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2023.- 175tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.712 8DNB.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00215, GK.00216, GK.00217, |
![]() ISBN: 9786043372441 Chỉ số phân loại: 170.712 8HVS.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00218, GK.00219, GK.00220, |
11. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 8/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Vũ Tuấn Anh,Nguyễn Xuân Đoàn.- H.: Giáo dục, 2023.- 96tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040251381 Chỉ số phân loại: 372.86 8NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00221, GK.00222, GK.00223, |
12. Âm nhạc 8/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 65tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 780.712 8TBL.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.00224, GK.00225, GK.00227, |
13. Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Chí Công,(c.b),Hà Đặng Cao Tùng,Phan Anh,Bùi Việt Hà.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 95 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786045485316 Chỉ số phân loại: 005.0712 8NCC.TH 2023 Số ĐKCB: GK.00226, GK.00228, GK.00229, |
14. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 83 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040311870 Chỉ số phân loại: 373.1425 8NHK.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00230, GK.00231, GK.00232, |
15. Mĩ thuật 8: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung(c.b),Nguyễn Tuấn Cương,Nguyễn hồng Ngọc,Nguyễn Đức Giang.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2023.- 75tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040287434 Chỉ số phân loại: 700.712 8NTN.MT 2023 Số ĐKCB: GK.00233, GK.00234, GK.00235, |
16. Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (c.b),Nguyễn Thị Cẩm Vân,Nguyễn Thị Lưỡng,Nguyễn Thị Thúy.- H.: Giáo dục, 2023.- 104tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040251466 Chỉ số phân loại: 640.712 8BVH(.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00236, GK.00237, GK.00238, |
17. Tiếng Anh 8 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân,Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan.- H.: Giáo dục, 2023.- 116tr.: minh hoạ; 28cm. Chỉ số phân loại: 428.0076 8VVX.TA 2023 Số ĐKCB: GK.00239, GK.00240, GK.00241, |
19. Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 111tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.712 11HVA.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00347, GK.00348, GK.00349, |
20. Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 83tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311115 Chỉ số phân loại: 510.712 11NDD.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00350, GK.00351, GK.00352, |
![]() ISBN: 9786040001993 Chỉ số phân loại: 530 11VVH.VL 2023 Số ĐKCB: GK.00353, GK.00354, GK.00355, |
22. Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải.- H.: Giáo dục, 2023.- 59tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310934 Chỉ số phân loại: 530.0712 11DTH.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00356, GK.00358, GK.00357, |
23. Hoá học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ....- H.: Giáo dục, 2023.- 136 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040320063 Chỉ số phân loại: 546.0712 11PNT.HH 2023 Số ĐKCB: GK.00359, GK.00360, GK.00361, |
24. Chuyên đề học tập Hoá học 11: sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ....- H.: Giáo dục, 2023.- 80 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040327482 Tóm tắt: Hướng dẫn dạy học các chuyên đề học tập hoá học 11: Cơ sở hoá học, hoá học trong việc phòng chống cháy nổ, thực hành hoá học và công nghệ thông tin. Chỉ số phân loại: 546.0712 11PNT.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00362, GK.00363, GK.00364, |
25. Sinh học 11/ Phạm Văn Lập(c.b),Lê Đình Tuấn,Vũ Thị Thu,Trần Đình Tuấn,.- H.: Giáo dục, 2023.- 187 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317117 Chỉ số phân loại: 570.76 11PVL.SH 2023 Số ĐKCB: GK.00365, GK.00366, GK.00367, |
![]() ISBN: 9786040001733 Chỉ số phân loại: 807.12 11BMH.N1 2023 Số ĐKCB: GK.00368, GK.00369, GK.00370, |
27. Ngữ văn 11. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu,Trần Ngọc Hiếu.- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 807.12 11BMH(.N2 2023 Số ĐKCB: GK.00371, GK.00372, GK.00373, |
28. Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu....- H.: Giáo dục, 2023.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 807.12 11TNH.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00374, GK.00375, GK.00376, |
29. Lịch sử 11/ Vũ Minh Giang(c.b),Phạm Hồng Tùng,Trần Thị Vinh,Hoàng Hải Hà.- H.: Giáo dục, 2023.- 95 tr.: bảng, ảnh; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317179 Chỉ số phân loại: 909 11VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00377, GK.00378, GK.00379, |
30. Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Vũ Minh Giang(c.b),Phạm Hồng Tung,Trần Thị Vinh,Hoàng Hải Hà.- H.: Giáo dục, 2023.- 55tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 959.700712 11VMG.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00380, GK.00381, GK.00382, |
31. Địa lí 11/ Lê Huỳnh(c.b),Nguyễn Thị Vũ Hà,Trần Thị Thanh Hà,Nguyễn Tú Linh.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2023.- 167tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040001467 Chỉ số phân loại: 910 11LH.DL 2023 Số ĐKCB: GK.00383, GK.00384, GK.00385, |
32. Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà,Nguyễn Tú Linh,Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 910.712 11LH.CD 2023 Số ĐKCB: GK.00386, GK.00387, GK.00388, |
33. Tin học 11- Định hướng khoa học máy tính: sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (Tổng c.b),Bùi Việt Hà,Lê Việt Thành,Trương Võ Hữu Thiên.- H.: Giáo dục, 2023.- 147tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317544 Tóm tắt: Hướng dẫn dạy học các chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính: Thực hành với các bộ phận của robot giáo dục, kết nối robot với máy tính, lập trình điều khiển robot. Chỉ số phân loại: 005.0712 11PTL(.TH 2023 Số ĐKCB: GK.00389, GK.00390, GK.00391, |
34. Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: sách giáo khoa/ Nghiêm Viết Hải(Tổng C.b),Đoàn Chí Kiên,Hoàng Ngọc Bình,Doãn Xuân Hùng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 67tr.: bảng; 24 cm. Phụ lục: tr. ISBN: 9786045499610 Tóm tắt: Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể môn Giáo dục quốc phòng và an ninh lớp 11 về lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam; nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam; ma tuý, tác hại của ma tuý; phòng, chống vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông; bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội.... Chỉ số phân loại: 355.0071 11NVHC.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00392, GK.00393, GK.00394, |
35. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11. bản 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Đinh Thị Kim Hoa(c.b),Vũ Phương Liên,Cao Thị Châu Thủy.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2023.- 83tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 373.1425 DTKH.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00395, GK.00396, GK.00397, |
36. Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(c.b), Nguyễn Thị Hà,Trần Ngọc Minh.- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: hình vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310859 Chỉ số phân loại: 796.3450712 11NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00398, GK.00399, GK.00400, |
![]() ISBN: 9786040258731 Chỉ số phân loại: 428.00712 11HVV.TA 2023 Số ĐKCB: GK.00401, GK.00402, GK.00403, |
38. Tiếng Anh 11 Global success: Sách bài tập. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà(c.b),Chu Quang Bình,Hoàng Thị Hồng Hải.- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2023.- 103tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global success) Chỉ số phân loại: 428.0076 11HVV.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00404, GK.00405, GK.00406, |
Nội dung thư mục còn ngắn gọn, kính mong quý thầy cô và các em học sinh đóng góp để thư viện hoàn thiện thư mục của mình.
Chúng tôi xin chân thành cám ơn!